Có 2 kết quả:
暑热 shǔ rè ㄕㄨˇ ㄖㄜˋ • 暑熱 shǔ rè ㄕㄨˇ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiết mùa hè, trời mùa hè
Từ điển Trung-Anh
hot (summer) weather
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiết mùa hè, trời mùa hè
Từ điển Trung-Anh
hot (summer) weather
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh